Có 1 kết quả:

桐木偶 tóng mù ǒu ㄊㄨㄥˊ ㄇㄨˋ ㄛㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) puppet burial object
(2) wooden effigy buried to put a curse on sb

Bình luận 0