Có 1 kết quả:
桐木偶 tóng mù ǒu ㄊㄨㄥˊ ㄇㄨˋ ㄛㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) puppet burial object
(2) wooden effigy buried to put a curse on sb
(2) wooden effigy buried to put a curse on sb
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0